daughters-in-law tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng daughters-in-law trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Daughter in law là gì
Thông tin thuật ngữ daughters-in-law tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ daughters-in-law Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmdaughters-in-law tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ daughters-in-law trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ daughters-in-law tiếng Anh nghĩa là gì. daughters-in-law /"dɔ:tərinlɔ:/* danh từ, số nhiều daughters-in-law- con dấu- con gái riêng (của vợ, của chồng)daughter-in-law /"dɔ:tərinlɔ:/* danh từ, số nhiều daughters-in-law- con dấu- con gái riêng (của vợ, của chồng)Thuật ngữ liên quan tới daughters-in-lawTóm lại nội dung ý nghĩa của daughters-in-law trong tiếng Anhdaughters-in-law có nghĩa là: daughters-in-law /"dɔ:tərinlɔ:/* danh từ, số nhiều daughters-in-law- con dấu- con gái riêng (của vợ, của chồng)daughter-in-law /"dɔ:tərinlɔ:/* danh từ, số nhiều daughters-in-law- con dấu- con gái riêng (của vợ, của chồng)Đây là cách dùng daughters-in-law tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ daughters-in-law tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập hutgiammo.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhdaughters-in-law /"dɔ:tərinlɔ:/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều daughters-in-law- con dấu- con gái riêng (của vợ tiếng Anh là gì? của chồng)daughter-in-law /"dɔ:tərinlɔ:/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều daughters-in-law- con dấu- con gái riêng (của vợ tiếng Anh là gì? của chồng) |